Có 2 kết quả:

海洋温差发电 hǎi yáng wēn chā fā diàn ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄨㄣ ㄔㄚ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ海洋溫差發電 hǎi yáng wēn chā fā diàn ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄨㄣ ㄔㄚ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ocean thermal energy conversion (OTEC)

Từ điển Trung-Anh

ocean thermal energy conversion (OTEC)